Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Cuban Convertible Peso (CUC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Cuban Convertible Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuban Convertible Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cuba Convertible Pesos hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa.


BGL CUC
coinmill.com
1000 0.56
2000 1.13
5000 2.81
10,000 5.63
20,000 11.25
50,000 28.13
100,000 56.26
200,000 112.52
500,000 281.29
1,000,000 562.58
2,000,000 1125.15
5,000,000 2812.89
10,000,000 5625.77
20,000,000 11,251.54
50,000,000 28,128.86
100,000,000 56,257.72
200,000,000 112,515.44
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CUC BGL
coinmill.com
0.50 890
1.00 1780
2.00 3560
5.00 8890
10.00 17,780
20.00 35,550
50.00 88,880
100.00 177,750
200.00 355,510
500.00 888,770
1000.00 1,777,530
2000.00 3,555,070
5000.00 8,887,670
10,000.00 17,775,340
20,000.00 35,550,680
50,000.00 88,876,690
100,000.00 177,753,390
CUC tỷ lệ
2 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ