Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Cuban Convertible Peso (CUC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Cuban Convertible Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuban Convertible Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cuba Convertible Pesos hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa.


BGL CUC
coinmill.com
1000 0.56
2000 1.13
5000 2.82
10,000 5.64
20,000 11.28
50,000 28.21
100,000 56.41
200,000 112.82
500,000 282.05
1,000,000 564.11
2,000,000 1128.22
5,000,000 2820.54
10,000,000 5641.08
20,000,000 11,282.17
50,000,000 28,205.42
100,000,000 56,410.84
200,000,000 112,821.68
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CUC BGL
coinmill.com
0.50 890
1.00 1770
2.00 3550
5.00 8860
10.00 17,730
20.00 35,450
50.00 88,640
100.00 177,270
200.00 354,540
500.00 886,350
1000.00 1,772,710
2000.00 3,545,420
5000.00 8,863,540
10,000.00 17,727,090
20,000.00 35,454,180
50,000.00 88,635,450
100,000.00 177,270,900
CUC tỷ lệ
25 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ