Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Cuban Convertible Peso (CUC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Cuban Convertible Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuban Convertible Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cuba Convertible Pesos hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa.


BGL CUC
coinmill.com
1000 0.54
2000 1.09
5000 2.71
10,000 5.43
20,000 10.86
50,000 27.14
100,000 54.28
200,000 108.57
500,000 271.42
1,000,000 542.83
2,000,000 1085.67
5,000,000 2714.16
10,000,000 5428.33
20,000,000 10,856.65
50,000,000 27,141.63
100,000,000 54,283.27
200,000,000 108,566.53
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CUC BGL
coinmill.com
0.50 920
1.00 1840
2.00 3680
5.00 9210
10.00 18,420
20.00 36,840
50.00 92,110
100.00 184,220
200.00 368,440
500.00 921,090
1000.00 1,842,190
2000.00 3,684,380
5000.00 9,210,940
10,000.00 18,421,880
20,000.00 36,843,770
50,000.00 92,109,420
100,000.00 184,218,830
CUC tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ