Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Cuban Convertible Peso (CUC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Cuban Convertible Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuban Convertible Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cuba Convertible Pesos hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa.


BGL CUC
coinmill.com
1000 0.56
2000 1.12
5000 2.79
10,000 5.58
20,000 11.15
50,000 27.88
100,000 55.76
200,000 111.52
500,000 278.81
1,000,000 557.62
2,000,000 1115.24
5,000,000 2788.10
10,000,000 5576.20
20,000,000 11,152.39
50,000,000 27,880.99
100,000,000 55,761.97
200,000,000 111,523.94
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CUC BGL
coinmill.com
0.50 900
1.00 1790
2.00 3590
5.00 8970
10.00 17,930
20.00 35,870
50.00 89,670
100.00 179,330
200.00 358,670
500.00 896,670
1000.00 1,793,340
2000.00 3,586,670
5000.00 8,966,680
10,000.00 17,933,370
20,000.00 35,866,740
50,000.00 89,666,840
100,000.00 179,333,690
CUC tỷ lệ
1 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ