Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Cuban Convertible Peso (CUC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Cuban Convertible Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuban Convertible Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cuba Convertible Pesos hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa.


BGL CUC
coinmill.com
1000 0.57
2000 1.13
5000 2.83
10,000 5.67
20,000 11.34
50,000 28.34
100,000 56.69
200,000 113.38
500,000 283.44
1,000,000 566.88
2,000,000 1133.76
5,000,000 2834.39
10,000,000 5668.79
20,000,000 11,337.58
50,000,000 28,343.95
100,000,000 56,687.90
200,000,000 113,375.79
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CUC BGL
coinmill.com
0.50 880
1.00 1760
2.00 3530
5.00 8820
10.00 17,640
20.00 35,280
50.00 88,200
100.00 176,400
200.00 352,810
500.00 882,020
1000.00 1,764,040
2000.00 3,528,090
5000.00 8,820,220
10,000.00 17,640,450
20,000.00 35,280,900
50,000.00 88,202,250
100,000.00 176,404,500
CUC tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ