Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Bảng Síp (CYP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Bảng Síp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Síp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Síp Pounds hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Ký hiệu CYP có thể được viết C. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa.


BGL CYP
coinmill.com
1000 0.29
2000 0.58
5000 1.46
10,000 2.91
20,000 5.82
50,000 14.56
100,000 29.12
200,000 58.25
500,000 145.62
1,000,000 291.24
2,000,000 582.49
5,000,000 1456.22
10,000,000 2912.45
20,000,000 5824.89
50,000,000 14,562.23
100,000,000 29,124.47
200,000,000 58,248.94
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CYP BGL
coinmill.com
0.50 1720
1.00 3430
2.00 6870
5.00 17,170
10.00 34,340
20.00 68,670
50.00 171,680
100.00 343,350
200.00 686,710
500.00 1,716,770
1000.00 3,433,540
2000.00 6,867,080
5000.00 17,167,690
10,000.00 34,335,390
20,000.00 68,670,780
50,000.00 171,676,950
100,000.00 343,353,890
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ