Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Digitalcoin (DGC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Digitalcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Digitalcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Digitalcoins hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Digitalcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu DGC có thể được viết DGC. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Digitalcoin cập nhật lần cuối vào ngày 15 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DGC có 12 chữ số có nghĩa.


BGL DGC
coinmill.com
1000 4.915
2000 9.830
5000 24.576
10,000 49.152
20,000 98.304
50,000 245.759
100,000 491.518
200,000 983.035
500,000 2457.588
1,000,000 4915.176
2,000,000 9830.352
5,000,000 24,575.880
10,000,000 49,151.760
20,000,000 98,303.519
50,000,000 245,758.798
100,000,000 491,517.596
200,000,000 983,035.191
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
DGC BGL
coinmill.com
5.000 1020
10.000 2030
20.000 4070
50.000 10,170
100.000 20,350
200.000 40,690
500.000 101,730
1000.000 203,450
2000.000 406,900
5000.000 1,017,260
10,000.000 2,034,520
20,000.000 4,069,030
50,000.000 10,172,580
100,000.000 20,345,150
200,000.000 40,690,300
500,000.000 101,725,760
1,000,000.000 203,451,520
DGC tỷ lệ
15 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ