Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Krone Đan Mạch (DKK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Krone Đan Mạch được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Đan Mạch trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đan Mạch Krone hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa.


BGL DKK
coinmill.com
1000 3.75
2000 7.25
5000 18.25
10,000 36.75
20,000 73.25
50,000 183.50
100,000 366.75
200,000 733.75
500,000 1834.25
1,000,000 3668.25
2,000,000 7336.50
5,000,000 18,341.25
10,000,000 36,682.50
20,000,000 73,365.00
50,000,000 183,412.50
100,000,000 366,825.25
200,000,000 733,650.50
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
DKK BGL
coinmill.com
5.00 1360
10.00 2730
20.00 5450
50.00 13,630
100.00 27,260
200.00 54,520
500.00 136,300
1000.00 272,610
2000.00 545,220
5000.00 1,363,050
10,000.00 2,726,090
20,000.00 5,452,190
50,000.00 13,630,470
100,000.00 27,260,940
200,000.00 54,521,880
500,000.00 136,304,700
1,000,000.00 272,609,390
DKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ