Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Eritrea Nakfa (ERN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.


BGL ERN
coinmill.com
1000 8.38
2000 16.76
5000 41.90
10,000 83.81
20,000 167.61
50,000 419.03
100,000 838.05
200,000 1676.11
500,000 4190.27
1,000,000 8380.55
2,000,000 16,761.09
5,000,000 41,902.73
10,000,000 83,805.45
20,000,000 167,610.91
50,000,000 419,027.27
100,000,000 838,054.54
200,000,000 1,676,109.08
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ERN BGL
coinmill.com
10.00 1190
20.00 2390
50.00 5970
100.00 11,930
200.00 23,860
500.00 59,660
1000.00 119,320
2000.00 238,650
5000.00 596,620
10,000.00 1,193,240
20,000.00 2,386,480
50,000.00 5,966,200
100,000.00 11,932,400
200,000.00 23,864,800
500,000.00 59,661,990
1,000,000.00 119,323,980
2,000,000.00 238,647,950
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ