Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Ethiopian Birr (ETB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Ethiopian Birr được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ethiopian Birr trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ethiopian Birr hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa.


BGL ETB
coinmill.com
1000 29.73
2000 59.46
5000 148.66
10,000 297.32
20,000 594.64
50,000 1486.61
100,000 2973.21
200,000 5946.43
500,000 14,866.07
1,000,000 29,732.15
2,000,000 59,464.30
5,000,000 148,660.75
10,000,000 297,321.49
20,000,000 594,642.99
50,000,000 1,486,607.47
100,000,000 2,973,214.93
200,000,000 5,946,429.86
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ETB BGL
coinmill.com
50.00 1680
100.00 3360
200.00 6730
500.00 16,820
1000.00 33,630
2000.00 67,270
5000.00 168,170
10,000.00 336,340
20,000.00 672,670
50,000.00 1,681,680
100,000.00 3,363,360
200,000.00 6,726,730
500,000.00 16,816,810
1,000,000.00 33,633,630
2,000,000.00 67,267,250
5,000,000.00 168,168,130
10,000,000.00 336,336,260
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ