Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Ethereum Classic (ETC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Ethereum Classic được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ethereum Classic trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ethereum Classics hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa.


BGL ETC
coinmill.com
1000 0.02113
2000 0.04227
5000 0.10567
10,000 0.21133
20,000 0.42267
50,000 1.05667
100,000 2.11333
200,000 4.22666
500,000 10.56666
1,000,000 21.13332
2,000,000 42.26665
5,000,000 105.66662
10,000,000 211.33325
20,000,000 422.66650
50,000,000 1056.66625
100,000,000 2113.33250
200,000,000 4226.66500
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ETC BGL
coinmill.com
0.02000 950
0.05000 2370
0.10000 4730
0.20000 9460
0.50000 23,660
1.00000 47,320
2.00000 94,640
5.00000 236,590
10.00000 473,190
20.00000 946,370
50.00000 2,365,930
100.00000 4,731,860
200.00000 9,463,730
500.00000 23,659,320
1000.00000 47,318,630
2000.00000 94,637,260
5000.00000 236,593,150
ETC tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ