Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Euro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Euro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Euro hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Ký hiệu EUR có thể được viết €. Euro được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa.


BGL EUR
coinmill.com
1000 0.48
2000 0.96
5000 2.40
10,000 4.79
20,000 9.58
50,000 23.96
100,000 47.91
200,000 95.83
500,000 239.56
1,000,000 479.13
2,000,000 958.25
5,000,000 2395.63
10,000,000 4791.27
20,000,000 9582.54
50,000,000 23,956.34
100,000,000 47,912.68
200,000,000 95,825.35
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
EUR BGL
coinmill.com
0.50 1040
1.00 2090
2.00 4170
5.00 10,440
10.00 20,870
20.00 41,740
50.00 104,360
100.00 208,710
200.00 417,430
500.00 1,043,570
1000.00 2,087,130
2000.00 4,174,260
5000.00 10,435,650
10,000.00 20,871,300
20,000.00 41,742,610
50,000.00 104,356,510
100,000.00 208,713,030
EUR tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ