Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Euro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Euro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Euro hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Ký hiệu EUR có thể được viết €. Euro được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa.


BGL EUR
coinmill.com
1000 0.48
2000 0.96
5000 2.41
10,000 4.81
20,000 9.62
50,000 24.06
100,000 48.11
200,000 96.23
500,000 240.57
1,000,000 481.14
2,000,000 962.28
5,000,000 2405.70
10,000,000 4811.40
20,000,000 9622.79
50,000,000 24,056.99
100,000,000 48,113.97
200,000,000 96,227.94
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
EUR BGL
coinmill.com
0.50 1040
1.00 2080
2.00 4160
5.00 10,390
10.00 20,780
20.00 41,570
50.00 103,920
100.00 207,840
200.00 415,680
500.00 1,039,200
1000.00 2,078,400
2000.00 4,156,800
5000.00 10,391,990
10,000.00 20,783,980
20,000.00 41,567,970
50,000.00 103,919,920
100,000.00 207,839,830
EUR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ