Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và FlorinCoin (FLO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và FlorinCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho FlorinCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào FlorinCoins hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The FlorinCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FLO có thể được viết FLO. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the FlorinCoin cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FLO có 12 chữ số có nghĩa.


BGL FLO
coinmill.com
1000 12.8
2000 25.6
5000 64.1
10,000 128.2
20,000 256.4
50,000 640.9
100,000 1281.9
200,000 2563.8
500,000 6409.4
1,000,000 12,818.9
2,000,000 25,637.8
5,000,000 64,094.4
10,000,000 128,188.9
20,000,000 256,377.8
50,000,000 640,944.4
100,000,000 1,281,888.8
200,000,000 2,563,777.6
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
FLO BGL
coinmill.com
20.0 1560
50.0 3900
100.0 7800
200.0 15,600
500.0 39,000
1000.0 78,010
2000.0 156,020
5000.0 390,050
10,000.0 780,100
20,000.0 1,560,200
50,000.0 3,900,490
100,000.0 7,800,990
200,000.0 15,601,980
500,000.0 39,004,940
1,000,000.0 78,009,890
2,000,000.0 156,019,780
5,000,000.0 390,049,440
FLO tỷ lệ
25 tháng Tám 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ