Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Feathercoin (FTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Feathercoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Feathercoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Feathercoins hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa.


BGL FTC
coinmill.com
1000 53.476
2000 106.952
5000 267.381
10,000 534.761
20,000 1069.522
50,000 2673.805
100,000 5347.611
200,000 10,695.221
500,000 26,738.053
1,000,000 53,476.105
2,000,000 106,952.210
5,000,000 267,380.525
10,000,000 534,761.051
20,000,000 1,069,522.101
50,000,000 2,673,805.254
100,000,000 5,347,610.507
200,000,000 10,695,221.015
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
FTC BGL
coinmill.com
50.000 930
100.000 1870
200.000 3740
500.000 9350
1000.000 18,700
2000.000 37,400
5000.000 93,500
10,000.000 187,000
20,000.000 374,000
50,000.000 935,000
100,000.000 1,869,990
200,000.000 3,739,990
500,000.000 9,349,970
1,000,000.000 18,699,940
2,000,000.000 37,399,880
5,000,000.000 93,499,700
10,000,000.000 186,999,410
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ