Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Lari Georgia (GEL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Lari Georgia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lari Georgia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Georgian Lari hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa.


BGL GEL
coinmill.com
1000 1.41
2000 2.82
5000 7.05
10,000 14.10
20,000 28.21
50,000 70.52
100,000 141.03
200,000 282.07
500,000 705.17
1,000,000 1410.34
2,000,000 2820.68
5,000,000 7051.71
10,000,000 14,103.42
20,000,000 28,206.85
50,000,000 70,517.12
100,000,000 141,034.25
200,000,000 282,068.49
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GEL BGL
coinmill.com
2.00 1420
5.00 3550
10.00 7090
20.00 14,180
50.00 35,450
100.00 70,900
200.00 141,810
500.00 354,520
1000.00 709,050
2000.00 1,418,100
5000.00 3,545,240
10,000.00 7,090,480
20,000.00 14,180,950
50,000.00 35,452,380
100,000.00 70,904,760
200,000.00 141,809,530
500,000.00 354,523,820
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ