Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Guatemala Quetzal (GTQ) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Guatemala Quetzal được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guatemala Quetzal trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guatemala Quetzales hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Quetzal Guatemala là tiền tệ Guatemala (GT, GTM). Quetzal Guatemala còn được gọi là Quetzals. Ký hiệu GTQ có thể được viết Q. Quetzal Guatemala được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Quetzal Guatemala cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GTQ có 3 chữ số có nghĩa.


BGL GTQ
coinmill.com
1000 4.28
2000 8.55
5000 21.38
10,000 42.76
20,000 85.53
50,000 213.82
100,000 427.64
200,000 855.29
500,000 2138.21
1,000,000 4276.43
2,000,000 8552.86
5,000,000 21,382.14
10,000,000 42,764.28
20,000,000 85,528.56
50,000,000 213,821.39
100,000,000 427,642.78
200,000,000 855,285.57
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GTQ BGL
coinmill.com
5.00 1170
10.00 2340
20.00 4680
50.00 11,690
100.00 23,380
200.00 46,770
500.00 116,920
1000.00 233,840
2000.00 467,680
5000.00 1,169,200
10,000.00 2,338,400
20,000.00 4,676,800
50,000.00 11,692,000
100,000.00 23,384,000
200,000.00 46,768,010
500,000.00 116,920,010
1,000,000.00 233,840,030
GTQ tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ