Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và HoboNickel (HBN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và HoboNickel được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho HoboNickel trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào HoboNickels hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa.


BGL HBN
coinmill.com
1000 158.39
2000 316.78
5000 791.96
10,000 1583.92
20,000 3167.85
50,000 7919.62
100,000 15,839.23
200,000 31,678.46
500,000 79,196.15
1,000,000 158,392.31
2,000,000 316,784.62
5,000,000 791,961.54
10,000,000 1,583,923.08
20,000,000 3,167,846.15
50,000,000 7,919,615.38
100,000,000 15,839,230.77
200,000,000 31,678,461.54
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HBN BGL
coinmill.com
200.00 1260
500.00 3160
1000.00 6310
2000.00 12,630
5000.00 31,570
10,000.00 63,130
20,000.00 126,270
50,000.00 315,670
100,000.00 631,340
200,000.00 1,262,690
500,000.00 3,156,720
1,000,000.00 6,313,440
2,000,000.00 12,626,880
5,000,000.00 31,567,190
10,000,000.00 63,134,380
20,000,000.00 126,268,760
50,000,000.00 315,671,900
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ