Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Honduras Lempira (HNL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Honduras Lempira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Honduras Lempira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempiras hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Ký hiệu HNL có thể được viết L. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa.


BGL HNL
coinmill.com
1000 13.43
2000 26.85
5000 67.13
10,000 134.27
20,000 268.53
50,000 671.33
100,000 1342.66
200,000 2685.32
500,000 6713.29
1,000,000 13,426.58
2,000,000 26,853.16
5,000,000 67,132.89
10,000,000 134,265.78
20,000,000 268,531.56
50,000,000 671,328.90
100,000,000 1,342,657.80
200,000,000 2,685,315.60
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HNL BGL
coinmill.com
20.00 1490
50.00 3720
100.00 7450
200.00 14,900
500.00 37,240
1000.00 74,480
2000.00 148,960
5000.00 372,400
10,000.00 744,790
20,000.00 1,489,580
50,000.00 3,723,960
100,000.00 7,447,910
200,000.00 14,895,830
500,000.00 37,239,570
1,000,000.00 74,479,140
2,000,000.00 148,958,280
5,000,000.00 372,395,710
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ