Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Shekel Isarel Mới (ILS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


BGL ILS
coinmill.com
1000 1.90
2000 3.79
5000 9.48
10,000 18.96
20,000 37.93
50,000 94.82
100,000 189.65
200,000 379.29
500,000 948.23
1,000,000 1896.45
2,000,000 3792.90
5,000,000 9482.25
10,000,000 18,964.51
20,000,000 37,929.02
50,000,000 94,822.54
100,000,000 189,645.09
200,000,000 379,290.18
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS BGL
coinmill.com
2.00 1050
5.00 2640
10.00 5270
20.00 10,550
50.00 26,370
100.00 52,730
200.00 105,460
500.00 263,650
1000.00 527,300
2000.00 1,054,600
5000.00 2,636,500
10,000.00 5,273,010
20,000.00 10,546,020
50,000.00 26,365,040
100,000.00 52,730,080
200,000.00 105,460,150
500,000.00 263,650,380
ILS tỷ lệ
2 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ