Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Shekel Isarel Mới (ILS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


BGL ILS
coinmill.com
1000 1.92
2000 3.84
5000 9.59
10,000 19.18
20,000 38.36
50,000 95.89
100,000 191.78
200,000 383.55
500,000 958.88
1,000,000 1917.75
2,000,000 3835.50
5,000,000 9588.76
10,000,000 19,177.52
20,000,000 38,355.04
50,000,000 95,887.60
100,000,000 191,775.21
200,000,000 383,550.42
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS BGL
coinmill.com
2.00 1040
5.00 2610
10.00 5210
20.00 10,430
50.00 26,070
100.00 52,140
200.00 104,290
500.00 260,720
1000.00 521,440
2000.00 1,042,890
5000.00 2,607,220
10,000.00 5,214,440
20,000.00 10,428,880
50,000.00 26,072,190
100,000.00 52,144,380
200,000.00 104,288,770
500,000.00 260,721,920
ILS tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ