Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Shekel Isarel Mới (ILS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


BGL ILS
coinmill.com
1000 2.03
2000 4.06
5000 10.15
10,000 20.29
20,000 40.58
50,000 101.46
100,000 202.91
200,000 405.82
500,000 1014.55
1,000,000 2029.11
2,000,000 4058.22
5,000,000 10,145.55
10,000,000 20,291.10
20,000,000 40,582.20
50,000,000 101,455.49
100,000,000 202,910.98
200,000,000 405,821.95
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS BGL
coinmill.com
2.00 990
5.00 2460
10.00 4930
20.00 9860
50.00 24,640
100.00 49,280
200.00 98,570
500.00 246,410
1000.00 492,830
2000.00 985,650
5000.00 2,464,130
10,000.00 4,928,270
20,000.00 9,856,540
50,000.00 24,641,350
100,000.00 49,282,700
200,000.00 98,565,390
500,000.00 246,413,480
ILS tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ