Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Shekel Isarel Mới (ILS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


BGL ILS
coinmill.com
1000 1.80
2000 3.60
5000 9.00
10,000 17.99
20,000 35.99
50,000 89.96
100,000 179.93
200,000 359.86
500,000 899.64
1,000,000 1799.28
2,000,000 3598.57
5,000,000 8996.42
10,000,000 17,992.83
20,000,000 35,985.67
50,000,000 89,964.17
100,000,000 179,928.35
200,000,000 359,856.69
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS BGL
coinmill.com
2.00 1110
5.00 2780
10.00 5560
20.00 11,120
50.00 27,790
100.00 55,580
200.00 111,160
500.00 277,890
1000.00 555,780
2000.00 1,111,550
5000.00 2,778,880
10,000.00 5,557,770
20,000.00 11,115,540
50,000.00 27,788,840
100,000.00 55,577,680
200,000.00 111,155,360
500,000.00 277,888,400
ILS tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ