Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Shekel Isarel Mới (ILS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


BGL ILS
coinmill.com
1000 2.02
2000 4.03
5000 10.08
10,000 20.15
20,000 40.30
50,000 100.76
100,000 201.52
200,000 403.05
500,000 1007.62
1,000,000 2015.24
2,000,000 4030.48
5,000,000 10,076.19
10,000,000 20,152.38
20,000,000 40,304.77
50,000,000 100,761.92
100,000,000 201,523.83
200,000,000 403,047.67
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS BGL
coinmill.com
2.00 990
5.00 2480
10.00 4960
20.00 9920
50.00 24,810
100.00 49,620
200.00 99,240
500.00 248,110
1000.00 496,220
2000.00 992,440
5000.00 2,481,100
10,000.00 4,962,190
20,000.00 9,924,380
50,000.00 24,810,960
100,000.00 49,621,920
200,000.00 99,243,840
500,000.00 248,109,610
ILS tỷ lệ
1 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ