Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Jamaica Dollar (JMD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Jamaica Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Jamaica Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Jamaica đô la hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Dollar Jamaica là tiền tệ Jamaica (JM, JAM). Ký hiệu JMD có thể được viết J$. Dollar Jamaica được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar Jamaica cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JMD có 5 chữ số có nghĩa.


BGL JMD
coinmill.com
1000 84.28
2000 168.56
5000 421.40
10,000 842.81
20,000 1685.61
50,000 4214.03
100,000 8428.05
200,000 16,856.11
500,000 42,140.27
1,000,000 84,280.54
2,000,000 168,561.08
5,000,000 421,402.70
10,000,000 842,805.39
20,000,000 1,685,610.79
50,000,000 4,214,026.97
100,000,000 8,428,053.95
200,000,000 16,856,107.89
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JMD BGL
coinmill.com
100.00 1190
200.00 2370
500.00 5930
1000.00 11,870
2000.00 23,730
5000.00 59,330
10,000.00 118,650
20,000.00 237,300
50,000.00 593,260
100,000.00 1,186,510
200,000.00 2,373,030
500,000.00 5,932,570
1,000,000.00 11,865,140
2,000,000.00 23,730,270
5,000,000.00 59,325,680
10,000,000.00 118,651,350
20,000,000.00 237,302,710
JMD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ