Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Shilling Kenya (KES) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Shilling Kenya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Kenya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya shilling hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa.


BGL KES
coinmill.com
1000 75.97
2000 151.94
5000 379.84
10,000 759.68
20,000 1519.35
50,000 3798.38
100,000 7596.75
200,000 15,193.51
500,000 37,983.77
1,000,000 75,967.53
2,000,000 151,935.07
5,000,000 379,837.67
10,000,000 759,675.34
20,000,000 1,519,350.67
50,000,000 3,798,376.68
100,000,000 7,596,753.37
200,000,000 15,193,506.73
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KES BGL
coinmill.com
100.00 1320
200.00 2630
500.00 6580
1000.00 13,160
2000.00 26,330
5000.00 65,820
10,000.00 131,640
20,000.00 263,270
50,000.00 658,180
100,000.00 1,316,350
200,000.00 2,632,700
500,000.00 6,581,760
1,000,000.00 13,163,520
2,000,000.00 26,327,040
5,000,000.00 65,817,590
10,000,000.00 131,635,180
20,000,000.00 263,270,360
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ