Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Dollar quần đảo Cayman (KYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Dollar quần đảo Cayman được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dollar quần đảo Cayman trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cayman Islands đô la hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Quần đảo Cayman Dollar là tiền tệ Quần đảo Cayman (KY, Cym). Ký hiệu KYD có thể được viết CI$. Quần đảo Cayman Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Quần đảo Cayman Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KYD có 3 chữ số có nghĩa.


BGL KYD
coinmill.com
1000 0.45
2000 0.90
5000 2.26
10,000 4.51
20,000 9.02
50,000 22.55
100,000 45.11
200,000 90.21
500,000 225.53
1,000,000 451.06
2,000,000 902.12
5,000,000 2255.31
10,000,000 4510.62
20,000,000 9021.25
50,000,000 22,553.12
100,000,000 45,106.24
200,000,000 90,212.49
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KYD BGL
coinmill.com
0.50 1110
1.00 2220
2.00 4430
5.00 11,080
10.00 22,170
20.00 44,340
50.00 110,850
100.00 221,700
200.00 443,400
500.00 1,108,490
1000.00 2,216,990
2000.00 4,433,980
5000.00 11,084,940
10,000.00 22,169,880
20,000.00 44,339,760
50,000.00 110,849,400
100,000.00 221,698,800
KYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ