Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Litat Lituani (LTL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Litat Lituani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Litat Lituani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lithuania Litai hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Litas Lithuania là tiền tệ Lithuania (LT, LTU). Litas Lithuania được chia thành 100 centu. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Litas Lithuania cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LTL có 4 chữ số có nghĩa.


BGL LTL
coinmill.com
1000 1.72
2000 3.43
5000 8.59
10,000 17.17
20,000 34.35
50,000 85.87
100,000 171.73
200,000 343.47
500,000 858.67
1,000,000 1717.35
2,000,000 3434.70
5,000,000 8586.74
10,000,000 17,173.48
20,000,000 34,346.96
50,000,000 85,867.39
100,000,000 171,734.78
200,000,000 343,469.56
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LTL BGL
coinmill.com
2.00 1160
5.00 2910
10.00 5820
20.00 11,650
50.00 29,110
100.00 58,230
200.00 116,460
500.00 291,150
1000.00 582,290
2000.00 1,164,590
5000.00 2,911,470
10,000.00 5,822,930
20,000.00 11,645,860
50,000.00 29,114,660
100,000.00 58,229,320
200,000.00 116,458,650
500,000.00 291,146,620
LTL tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ