Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Ma-rốc Điaham (MAD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Ma-rốc Điaham được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ma-rốc Điaham trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moroccan dirham hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Điaham Marốc là tiền tệ Ma-rốc (MA, MAR). Ký hiệu MAD có thể được viết DH. Điaham Marốc được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Điaham Marốc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MAD có 5 chữ số có nghĩa.


BGL MAD
coinmill.com
1000 5.6
2000 11.2
5000 28.0
10,000 55.8
20,000 111.6
50,000 279.2
100,000 558.4
200,000 1116.8
500,000 2791.8
1,000,000 5583.8
2,000,000 11,167.6
5,000,000 27,918.8
10,000,000 55,837.8
20,000,000 111,675.4
50,000,000 279,188.6
100,000,000 558,377.2
200,000,000 1,116,754.6
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MAD BGL
coinmill.com
10.0 1790
20.0 3580
50.0 8950
100.0 17,910
200.0 35,820
500.0 89,550
1000.0 179,090
2000.0 358,180
5000.0 895,450
10,000.0 1,790,900
20,000.0 3,581,810
50,000.0 8,954,520
100,000.0 17,909,040
200,000.0 35,818,080
500,000.0 89,545,190
1,000,000.0 179,090,380
2,000,000.0 358,180,760
MAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ