Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Moldovan Leu (MDL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Moldovan Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Moldovan Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moldova Lei hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa.


BGL MDL
coinmill.com
1000 9.72
2000 19.43
5000 48.58
10,000 97.15
20,000 194.30
50,000 485.75
100,000 971.50
200,000 1943.01
500,000 4857.51
1,000,000 9715.03
2,000,000 19,430.05
5,000,000 48,575.14
10,000,000 97,150.27
20,000,000 194,300.54
50,000,000 485,751.36
100,000,000 971,502.71
200,000,000 1,943,005.43
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MDL BGL
coinmill.com
10.00 1030
20.00 2060
50.00 5150
100.00 10,290
200.00 20,590
500.00 51,470
1000.00 102,930
2000.00 205,870
5000.00 514,670
10,000.00 1,029,330
20,000.00 2,058,670
50,000.00 5,146,670
100,000.00 10,293,330
200,000.00 20,586,660
500,000.00 51,466,660
1,000,000.00 102,933,320
2,000,000.00 205,866,640
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ