Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Mauritian Rupee (MUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


BGL MUR
coinmill.com
1000 25.54
2000 51.09
5000 127.72
10,000 255.43
20,000 510.87
50,000 1277.17
100,000 2554.33
200,000 5108.67
500,000 12,771.67
1,000,000 25,543.34
2,000,000 51,086.69
5,000,000 127,716.72
10,000,000 255,433.43
20,000,000 510,866.87
50,000,000 1,277,167.17
100,000,000 2,554,334.34
200,000,000 5,108,668.68
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR BGL
coinmill.com
50.00 1960
100.00 3910
200.00 7830
500.00 19,570
1000.00 39,150
2000.00 78,300
5000.00 195,750
10,000.00 391,490
20,000.00 782,980
50,000.00 1,957,460
100,000.00 3,914,910
200,000.00 7,829,830
500,000.00 19,574,570
1,000,000.00 39,149,140
2,000,000.00 78,298,290
5,000,000.00 195,745,710
10,000,000.00 391,491,430
MUR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ