Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Mauritian Rupee (MUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


BGL MUR
coinmill.com
1000 25.45
2000 50.90
5000 127.24
10,000 254.48
20,000 508.96
50,000 1272.39
100,000 2544.78
200,000 5089.57
500,000 12,723.92
1,000,000 25,447.85
2,000,000 50,895.70
5,000,000 127,239.25
10,000,000 254,478.49
20,000,000 508,956.99
50,000,000 1,272,392.46
100,000,000 2,544,784.93
200,000,000 5,089,569.85
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR BGL
coinmill.com
50.00 1960
100.00 3930
200.00 7860
500.00 19,650
1000.00 39,300
2000.00 78,590
5000.00 196,480
10,000.00 392,960
20,000.00 785,920
50,000.00 1,964,800
100,000.00 3,929,610
200,000.00 7,859,210
500,000.00 19,648,030
1,000,000.00 39,296,050
2,000,000.00 78,592,100
5,000,000.00 196,480,260
10,000,000.00 392,960,520
MUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ