Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Mauritian Rupee (MUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


BGL MUR
coinmill.com
1000 26.14
2000 52.29
5000 130.72
10,000 261.44
20,000 522.88
50,000 1307.19
100,000 2614.38
200,000 5228.76
500,000 13,071.91
1,000,000 26,143.82
2,000,000 52,287.63
5,000,000 130,719.08
10,000,000 261,438.16
20,000,000 522,876.31
50,000,000 1,307,190.79
100,000,000 2,614,381.57
200,000,000 5,228,763.15
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR BGL
coinmill.com
50.00 1910
100.00 3820
200.00 7650
500.00 19,120
1000.00 38,250
2000.00 76,500
5000.00 191,250
10,000.00 382,500
20,000.00 765,000
50,000.00 1,912,500
100,000.00 3,825,000
200,000.00 7,649,990
500,000.00 19,124,980
1,000,000.00 38,249,960
2,000,000.00 76,499,930
5,000,000.00 191,249,820
10,000,000.00 382,499,640
MUR tỷ lệ
25 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ