Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Mauritian Rupee (MUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


BGL MUR
coinmill.com
1000 25.26
2000 50.51
5000 126.29
10,000 252.57
20,000 505.15
50,000 1262.86
100,000 2525.73
200,000 5051.46
500,000 12,628.64
1,000,000 25,257.28
2,000,000 50,514.57
5,000,000 126,286.42
10,000,000 252,572.83
20,000,000 505,145.66
50,000,000 1,262,864.15
100,000,000 2,525,728.30
200,000,000 5,051,456.61
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR BGL
coinmill.com
50.00 1980
100.00 3960
200.00 7920
500.00 19,800
1000.00 39,590
2000.00 79,190
5000.00 197,960
10,000.00 395,930
20,000.00 791,850
50,000.00 1,979,630
100,000.00 3,959,250
200,000.00 7,918,510
500,000.00 19,796,270
1,000,000.00 39,592,540
2,000,000.00 79,185,080
5,000,000.00 197,962,700
10,000,000.00 395,925,400
MUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ