Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Peso Mexico Old (MXP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Peso Mexico (MXN) vào ngày 01 tháng 1 năm 1993.
Một MXN tương đương đến 1000 MXP.

Lép Bungari (BGN) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Lép Bungari (BGN) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Bungari Old Lev (BGL) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Old Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Mexico Pesos hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Old Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXP có 6 chữ số có nghĩa.


BGL MXP
coinmill.com
1000 10,948.47
2000 21,896.93
5000 54,742.33
10,000 109,484.67
20,000 218,969.33
50,000 547,423.33
100,000 1,094,846.65
200,000 2,189,693.31
500,000 5,474,233.27
1,000,000 10,948,466.54
2,000,000 21,896,933.09
5,000,000 54,742,332.72
10,000,000 109,484,665.45
20,000,000 218,969,330.89
50,000,000 547,423,327.24
100,000,000 1,094,846,654.47
200,000,000 2,189,693,308.95
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXP BGL
coinmill.com
20,000.00 1830
50,000.00 4570
100,000.00 9130
200,000.00 18,270
500,000.00 45,670
1,000,000.00 91,340
2,000,000.00 182,670
5,000,000.00 456,680
10,000,000.00 913,370
20,000,000.00 1,826,740
50,000,000.00 4,566,850
100,000,000.00 9,133,700
200,000,000.00 18,267,400
500,000,000.00 45,668,500
1,000,000,000.00 91,336,990
2,000,000,000.00 182,673,980
5,000,000,000.00 456,684,960
MXP tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ