Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Peso Mexico Old (MXP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Peso Mexico (MXN) vào ngày 01 tháng 1 năm 1993.
Một MXN tương đương đến 1000 MXP.

Lép Bungari (BGN) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Lép Bungari (BGN) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Bungari Old Lev (BGL) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Old Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Mexico Pesos hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Old Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXP có 6 chữ số có nghĩa.


BGL MXP
coinmill.com
1000 10,520.21
2000 21,040.42
5000 52,601.06
10,000 105,202.12
20,000 210,404.23
50,000 526,010.59
100,000 1,052,021.17
200,000 2,104,042.34
500,000 5,260,105.86
1,000,000 10,520,211.72
2,000,000 21,040,423.44
5,000,000 52,601,058.61
10,000,000 105,202,117.22
20,000,000 210,404,234.45
50,000,000 526,010,586.12
100,000,000 1,052,021,172.24
200,000,000 2,104,042,344.48
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXP BGL
coinmill.com
10,000.00 950
20,000.00 1900
50,000.00 4750
100,000.00 9510
200,000.00 19,010
500,000.00 47,530
1,000,000.00 95,060
2,000,000.00 190,110
5,000,000.00 475,280
10,000,000.00 950,550
20,000,000.00 1,901,100
50,000,000.00 4,752,760
100,000,000.00 9,505,510
200,000,000.00 19,011,020
500,000,000.00 47,527,560
1,000,000,000.00 95,055,120
2,000,000,000.00 190,110,240
MXP tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ