Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Nas (NAS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Nas được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nas trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nas hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Nas là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa.


BGL NAS
coinmill.com
1000 1
2000 2
5000 5
10,000 9
20,000 18
50,000 45
100,000 91
200,000 181
500,000 454
1,000,000 907
2,000,000 1815
5,000,000 4537
10,000,000 9075
20,000,000 18,150
50,000,000 45,374
100,000,000 90,749
200,000,000 181,498
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NAS BGL
coinmill.com
1 1100
2 2200
5 5510
10 11,020
20 22,040
50 55,100
100 110,190
200 220,390
500 550,970
1000 1,101,940
2000 2,203,890
5000 5,509,710
10,000 11,019,430
20,000 22,038,850
50,000 55,097,130
100,000 110,194,260
200,000 220,388,520
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ