Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và NetCoin (NET) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và NetCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NetCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NetCoins hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The NetCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NET có thể được viết NET. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NetCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NET có 13 chữ số có nghĩa.


BGL NET
coinmill.com
1000 1.50
2000 3.00
5000 7.49
10,000 14.98
20,000 29.96
50,000 74.90
100,000 149.81
200,000 299.61
500,000 749.03
1,000,000 1498.07
2,000,000 2996.13
5,000,000 7490.33
10,000,000 14,980.65
20,000,000 29,961.31
50,000,000 74,903.27
100,000,000 149,806.55
200,000,000 299,613.09
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NET BGL
coinmill.com
2.00 1340
5.00 3340
10.00 6680
20.00 13,350
50.00 33,380
100.00 66,750
200.00 133,510
500.00 333,760
1000.00 667,530
2000.00 1,335,060
5000.00 3,337,640
10,000.00 6,675,280
20,000.00 13,350,550
50,000.00 33,376,380
100,000.00 66,752,760
200,000.00 133,505,520
500,000.00 333,763,790
NET tỷ lệ
7 tháng Hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ