Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Krone Na Uy (NOK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


BGL NOK
coinmill.com
1000 5.5
2000 11.5
5000 28.0
10,000 56.5
20,000 112.5
50,000 282.0
100,000 563.5
200,000 1127.5
500,000 2818.5
1,000,000 5637.0
2,000,000 11,274.0
5,000,000 28,185.5
10,000,000 56,371.0
20,000,000 112,742.0
50,000,000 281,855.5
100,000,000 563,710.5
200,000,000 1,127,421.5
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK BGL
coinmill.com
10.0 1770
20.0 3550
50.0 8870
100.0 17,740
200.0 35,480
500.0 88,700
1000.0 177,400
2000.0 354,790
5000.0 886,980
10,000.0 1,773,960
20,000.0 3,547,920
50,000.0 8,869,800
100,000.0 17,739,590
200,000.0 35,479,190
500,000.0 88,697,970
1,000,000.0 177,395,950
2,000,000.0 354,791,900
NOK tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ