Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Krone Na Uy (NOK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


BGL NOK
coinmill.com
1000 6.0
2000 12.0
5000 30.0
10,000 60.0
20,000 119.5
50,000 299.0
100,000 598.5
200,000 1196.5
500,000 2991.5
1,000,000 5983.0
2,000,000 11,966.0
5,000,000 29,915.0
10,000,000 59,830.0
20,000,000 119,660.0
50,000,000 299,150.0
100,000,000 598,300.0
200,000,000 1,196,600.0
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK BGL
coinmill.com
10.0 1670
20.0 3340
50.0 8360
100.0 16,710
200.0 33,430
500.0 83,570
1000.0 167,140
2000.0 334,280
5000.0 835,700
10,000.0 1,671,400
20,000.0 3,342,810
50,000.0 8,357,010
100,000.0 16,714,030
200,000.0 33,428,050
500,000.0 83,570,130
1,000,000.0 167,140,260
2,000,000.0 334,280,510
NOK tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ