Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Krone Na Uy (NOK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


BGL NOK
coinmill.com
1000 6.0
2000 11.5
5000 29.0
10,000 58.0
20,000 115.5
50,000 289.0
100,000 578.0
200,000 1156.0
500,000 2890.0
1,000,000 5780.5
2,000,000 11,561.0
5,000,000 28,902.5
10,000,000 57,804.5
20,000,000 115,609.0
50,000,000 289,023.0
100,000,000 578,045.5
200,000,000 1,156,091.5
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK BGL
coinmill.com
10.0 1730
20.0 3460
50.0 8650
100.0 17,300
200.0 34,600
500.0 86,500
1000.0 173,000
2000.0 345,990
5000.0 864,980
10,000.0 1,729,970
20,000.0 3,459,930
50,000.0 8,649,830
100,000.0 17,299,670
200,000.0 34,599,340
500,000.0 86,498,350
1,000,000.0 172,996,700
2,000,000.0 345,993,400
NOK tỷ lệ
1 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ