Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Nepal Rupee (NPR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


BGL NPR
coinmill.com
1000 72.30
2000 144.60
5000 361.50
10,000 723.00
20,000 1446.05
50,000 3615.10
100,000 7230.25
200,000 14,460.50
500,000 36,151.20
1,000,000 72,302.40
2,000,000 144,604.80
5,000,000 361,512.00
10,000,000 723,024.00
20,000,000 1,446,047.95
50,000,000 3,615,119.90
100,000,000 7,230,239.85
200,000,000 14,460,479.65
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NPR BGL
coinmill.com
100.00 1380
200.00 2770
500.00 6920
1000.00 13,830
2000.00 27,660
5000.00 69,150
10,000.00 138,310
20,000.00 276,620
50,000.00 691,540
100,000.00 1,383,080
200,000.00 2,766,160
500,000.00 6,915,400
1,000,000.00 13,830,800
2,000,000.00 27,661,600
5,000,000.00 69,154,000
10,000,000.00 138,308,000
20,000,000.00 276,616,000
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ