Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Nxt (NXT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Nxt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nxt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nxts hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Nxt là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa.


BGL NXT
coinmill.com
1000 36.8
2000 73.6
5000 183.9
10,000 367.8
20,000 735.6
50,000 1839.0
100,000 3677.9
200,000 7355.9
500,000 18,389.7
1,000,000 36,779.4
2,000,000 73,558.8
5,000,000 183,897.0
10,000,000 367,794.0
20,000,000 735,588.0
50,000,000 1,838,970.1
100,000,000 3,677,940.2
200,000,000 7,355,880.4
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NXT BGL
coinmill.com
50.0 1360
100.0 2720
200.0 5440
500.0 13,590
1000.0 27,190
2000.0 54,380
5000.0 135,950
10,000.0 271,890
20,000.0 543,780
50,000.0 1,359,460
100,000.0 2,718,910
200,000.0 5,437,830
500,000.0 13,594,570
1,000,000.0 27,189,130
2,000,000.0 54,378,260
5,000,000.0 135,945,660
10,000,000.0 271,891,310
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ