Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Đô la New Zealand (NZD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


BGL NZD
coinmill.com
1000 0.90
2000 1.80
5000 4.60
10,000 9.20
20,000 18.30
50,000 45.80
100,000 91.60
200,000 183.10
500,000 457.80
1,000,000 915.60
2,000,000 1831.30
5,000,000 4578.20
10,000,000 9156.30
20,000,000 18,312.60
50,000,000 45,781.60
100,000,000 91,563.20
200,000,000 183,126.30
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD BGL
coinmill.com
1.00 1090
2.00 2180
5.00 5460
10.00 10,920
20.00 21,840
50.00 54,610
100.00 109,210
200.00 218,430
500.00 546,070
1000.00 1,092,140
2000.00 2,184,280
5000.00 5,460,710
10,000.00 10,921,420
20,000.00 21,842,840
50,000.00 54,607,110
100,000.00 109,214,220
200,000.00 218,428,440
NZD tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ