Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Peru Nuevo Sol (PEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu PEN có thể được viết S. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


BGL PEN
coinmill.com
1000 1.89
2000 3.77
5000 9.43
10,000 18.86
20,000 37.72
50,000 94.29
100,000 188.58
200,000 377.16
500,000 942.90
1,000,000 1885.80
2,000,000 3771.61
5,000,000 9429.02
10,000,000 18,858.04
20,000,000 37,716.08
50,000,000 94,290.20
100,000,000 188,580.40
200,000,000 377,160.81
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PEN BGL
coinmill.com
2.00 1060
5.00 2650
10.00 5300
20.00 10,610
50.00 26,510
100.00 53,030
200.00 106,060
500.00 265,140
1000.00 530,280
2000.00 1,060,560
5000.00 2,651,390
10,000.00 5,302,780
20,000.00 10,605,560
50,000.00 26,513,890
100,000.00 53,027,780
200,000.00 106,055,560
500,000.00 265,138,900
PEN tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ