Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Peru Nuevo Sol (PEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu PEN có thể được viết S. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


BGL PEN
coinmill.com
1000 1.98
2000 3.97
5000 9.92
10,000 19.84
20,000 39.67
50,000 99.18
100,000 198.37
200,000 396.74
500,000 991.84
1,000,000 1983.68
2,000,000 3967.36
5,000,000 9918.40
10,000,000 19,836.80
20,000,000 39,673.61
50,000,000 99,184.02
100,000,000 198,368.05
200,000,000 396,736.09
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PEN BGL
coinmill.com
2.00 1010
5.00 2520
10.00 5040
20.00 10,080
50.00 25,210
100.00 50,410
200.00 100,820
500.00 252,060
1000.00 504,110
2000.00 1,008,230
5000.00 2,520,570
10,000.00 5,041,130
20,000.00 10,082,270
50,000.00 25,205,670
100,000.00 50,411,340
200,000.00 100,822,690
500,000.00 252,056,720
PEN tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ