Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Peru Nuevo Sol (PEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu PEN có thể được viết S. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


BGL PEN
coinmill.com
1000 1.90
2000 3.80
5000 9.49
10,000 18.99
20,000 37.97
50,000 94.93
100,000 189.87
200,000 379.74
500,000 949.34
1,000,000 1898.68
2,000,000 3797.36
5,000,000 9493.40
10,000,000 18,986.80
20,000,000 37,973.61
50,000,000 94,934.02
100,000,000 189,868.05
200,000,000 379,736.10
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PEN BGL
coinmill.com
2.00 1050
5.00 2630
10.00 5270
20.00 10,530
50.00 26,330
100.00 52,670
200.00 105,340
500.00 263,340
1000.00 526,680
2000.00 1,053,360
5000.00 2,633,410
10,000.00 5,266,820
20,000.00 10,533,630
50,000.00 26,334,080
100,000.00 52,668,160
200,000.00 105,336,310
500,000.00 263,340,780
PEN tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ