Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Peru Nuevo Sol (PEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu PEN có thể được viết S. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


BGL PEN
coinmill.com
1000 1.99
2000 3.98
5000 9.94
10,000 19.89
20,000 39.77
50,000 99.43
100,000 198.85
200,000 397.70
500,000 994.25
1,000,000 1988.51
2,000,000 3977.02
5,000,000 9942.54
10,000,000 19,885.08
20,000,000 39,770.16
50,000,000 99,425.40
100,000,000 198,850.80
200,000,000 397,701.59
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PEN BGL
coinmill.com
2.00 1010
5.00 2510
10.00 5030
20.00 10,060
50.00 25,140
100.00 50,290
200.00 100,580
500.00 251,440
1000.00 502,890
2000.00 1,005,780
5000.00 2,514,450
10,000.00 5,028,900
20,000.00 10,057,790
50,000.00 25,144,480
100,000.00 50,288,960
200,000.00 100,577,920
500,000.00 251,444,810
PEN tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ