Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Kina Papua New Guinea (PGK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Kina Papua New Guinea được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kina Papua New Guinea trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Ký hiệu PGK có thể được viết K. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa.


BGL PGK
coinmill.com
1000 1.89
2000 3.78
5000 9.45
10,000 18.89
20,000 37.79
50,000 94.47
100,000 188.93
200,000 377.87
500,000 944.67
1,000,000 1889.34
2,000,000 3778.69
5,000,000 9446.71
10,000,000 18,893.43
20,000,000 37,786.85
50,000,000 94,467.13
100,000,000 188,934.26
200,000,000 377,868.51
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PGK BGL
coinmill.com
2.00 1060
5.00 2650
10.00 5290
20.00 10,590
50.00 26,460
100.00 52,930
200.00 105,860
500.00 264,640
1000.00 529,280
2000.00 1,058,570
5000.00 2,646,420
10,000.00 5,292,850
20,000.00 10,585,690
50,000.00 26,464,230
100,000.00 52,928,460
200,000.00 105,856,930
500,000.00 264,642,320
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ