Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Peso Philippine (PHP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu PHP có thể được viết P. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


BGL PHP
coinmill.com
1000 32.20
2000 64.41
5000 161.02
10,000 322.04
20,000 644.08
50,000 1610.21
100,000 3220.41
200,000 6440.83
500,000 16,102.07
1,000,000 32,204.13
2,000,000 64,408.26
5,000,000 161,020.66
10,000,000 322,041.32
20,000,000 644,082.64
50,000,000 1,610,206.60
100,000,000 3,220,413.21
200,000,000 6,440,826.41
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP BGL
coinmill.com
50.00 1550
100.00 3110
200.00 6210
500.00 15,530
1000.00 31,050
2000.00 62,100
5000.00 155,260
10,000.00 310,520
20,000.00 621,040
50,000.00 1,552,600
100,000.00 3,105,190
200,000.00 6,210,380
500,000.00 15,525,960
1,000,000.00 31,051,920
2,000,000.00 62,103,830
5,000,000.00 155,259,580
10,000,000.00 310,519,160
PHP tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ