Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Peso Philippine (PHP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu PHP có thể được viết P. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


BGL PHP
coinmill.com
1000 32.94
2000 65.89
5000 164.71
10,000 329.43
20,000 658.86
50,000 1647.15
100,000 3294.30
200,000 6588.59
500,000 16,471.48
1,000,000 32,942.96
2,000,000 65,885.93
5,000,000 164,714.82
10,000,000 329,429.65
20,000,000 658,859.29
50,000,000 1,647,148.23
100,000,000 3,294,296.46
200,000,000 6,588,592.91
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP BGL
coinmill.com
50.00 1520
100.00 3040
200.00 6070
500.00 15,180
1000.00 30,360
2000.00 60,710
5000.00 151,780
10,000.00 303,550
20,000.00 607,110
50,000.00 1,517,770
100,000.00 3,035,550
200,000.00 6,071,100
500,000.00 15,177,750
1,000,000.00 30,355,500
2,000,000.00 60,710,990
5,000,000.00 151,777,480
10,000,000.00 303,554,950
PHP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ