Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Peso Philippine (PHP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu PHP có thể được viết P. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


BGL PHP
coinmill.com
1000 31.26
2000 62.52
5000 156.29
10,000 312.58
20,000 625.16
50,000 1562.90
100,000 3125.79
200,000 6251.58
500,000 15,628.96
1,000,000 31,257.92
2,000,000 62,515.84
5,000,000 156,289.61
10,000,000 312,579.22
20,000,000 625,158.45
50,000,000 1,562,896.11
100,000,000 3,125,792.23
200,000,000 6,251,584.45
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP BGL
coinmill.com
50.00 1600
100.00 3200
200.00 6400
500.00 16,000
1000.00 31,990
2000.00 63,980
5000.00 159,960
10,000.00 319,920
20,000.00 639,840
50,000.00 1,599,590
100,000.00 3,199,190
200,000.00 6,398,380
500,000.00 15,995,940
1,000,000.00 31,991,890
2,000,000.00 63,983,780
5,000,000.00 159,959,450
10,000,000.00 319,918,900
PHP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ