Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Peso Philippine (PHP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu PHP có thể được viết P. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


BGL PHP
coinmill.com
1000 31.94
2000 63.88
5000 159.69
10,000 319.39
20,000 638.77
50,000 1596.93
100,000 3193.86
200,000 6387.73
500,000 15,969.32
1,000,000 31,938.64
2,000,000 63,877.28
5,000,000 159,693.19
10,000,000 319,386.39
20,000,000 638,772.77
50,000,000 1,596,931.93
100,000,000 3,193,863.86
200,000,000 6,387,727.72
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP BGL
coinmill.com
50.00 1570
100.00 3130
200.00 6260
500.00 15,660
1000.00 31,310
2000.00 62,620
5000.00 156,550
10,000.00 313,100
20,000.00 626,200
50,000.00 1,565,500
100,000.00 3,131,000
200,000.00 6,262,010
500,000.00 15,655,020
1,000,000.00 31,310,040
2,000,000.00 62,620,080
5,000,000.00 156,550,190
10,000,000.00 313,100,380
PHP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ