Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Rupi Pakistan (PKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Rupi Pakistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Pakistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pakistan Rupees hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa.


BGL PKR
coinmill.com
1000 156.57
2000 313.14
5000 782.84
10,000 1565.68
20,000 3131.35
50,000 7828.38
100,000 15,656.77
200,000 31,313.54
500,000 78,283.85
1,000,000 156,567.69
2,000,000 313,135.38
5,000,000 782,838.46
10,000,000 1,565,676.92
20,000,000 3,131,353.84
50,000,000 7,828,384.59
100,000,000 15,656,769.19
200,000,000 31,313,538.38
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PKR BGL
coinmill.com
200.00 1280
500.00 3190
1000.00 6390
2000.00 12,770
5000.00 31,940
10,000.00 63,870
20,000.00 127,740
50,000.00 319,350
100,000.00 638,700
200,000.00 1,277,400
500,000.00 3,193,510
1,000,000.00 6,387,010
2,000,000.00 12,774,030
5,000,000.00 31,935,070
10,000,000.00 63,870,140
20,000,000.00 127,740,270
50,000,000.00 319,350,690
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ