Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Zloty Ba Lan (PLN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


BGL PLN
coinmill.com
1000 2.06
2000 4.12
5000 10.30
10,000 20.60
20,000 41.19
50,000 102.99
100,000 205.97
200,000 411.94
500,000 1029.85
1,000,000 2059.71
2,000,000 4119.42
5,000,000 10,298.54
10,000,000 20,597.08
20,000,000 41,194.15
50,000,000 102,985.38
100,000,000 205,970.76
200,000,000 411,941.52
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PLN BGL
coinmill.com
2.00 970
5.00 2430
10.00 4860
20.00 9710
50.00 24,280
100.00 48,550
200.00 97,100
500.00 242,750
1000.00 485,510
2000.00 971,010
5000.00 2,427,530
10,000.00 4,855,060
20,000.00 9,710,120
50,000.00 24,275,290
100,000.00 48,550,580
200,000.00 97,101,160
500,000.00 242,752,900
PLN tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ