Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Peercoin (PPC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Peercoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peercoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peercoins hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Peercoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PPC có thể được viết PPC. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Peercoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PPC có 15 chữ số có nghĩa.


BGL PPC
coinmill.com
1000 0.0668
2000 0.1335
5000 0.3338
10,000 0.6677
20,000 1.3353
50,000 3.3383
100,000 6.6767
200,000 13.3533
500,000 33.3833
1,000,000 66.7666
2,000,000 133.5331
5,000,000 333.8328
10,000,000 667.6656
20,000,000 1335.3313
50,000,000 3338.3282
100,000,000 6676.6564
200,000,000 13,353.3127
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PPC BGL
coinmill.com
0.1000 1500
0.2000 3000
0.5000 7490
1.0000 14,980
2.0000 29,960
5.0000 74,890
10.0000 149,780
20.0000 299,550
50.0000 748,880
100.0000 1,497,760
200.0000 2,995,510
500.0000 7,488,780
1000.0000 14,977,560
2000.0000 29,955,110
5000.0000 74,887,780
10,000.0000 149,775,570
20,000.0000 299,551,140
PPC tỷ lệ
7 tháng Mười 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ