Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Populous (PPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Populous được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Populous trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Populouses hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Populous là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PPT có thể được viết PPT. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Populous cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PPT có 15 chữ số có nghĩa.


BGL PPT
coinmill.com
1000 0.52244
2000 1.04489
5000 2.61222
10,000 5.22443
20,000 10.44886
50,000 26.12215
100,000 52.24430
200,000 104.48861
500,000 261.22151
1,000,000 522.44303
2,000,000 1044.88605
5,000,000 2612.21513
10,000,000 5224.43026
20,000,000 10,448.86051
50,000,000 26,122.15128
100,000,000 52,244.30255
200,000,000 104,488.60511
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PPT BGL
coinmill.com
0.50000 960
1.00000 1910
2.00000 3830
5.00000 9570
10.00000 19,140
20.00000 38,280
50.00000 95,700
100.00000 191,410
200.00000 382,820
500.00000 957,040
1000.00000 1,914,080
2000.00000 3,828,170
5000.00000 9,570,420
10,000.00000 19,140,840
20,000.00000 38,281,690
50,000.00000 95,704,220
100,000.00000 191,408,430
PPT tỷ lệ
7 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ