Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Pesetacoin (PTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Pesetacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pesetacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pesetacoins hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Pesetacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PTC có thể được viết PTC. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Pesetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTC có 12 chữ số có nghĩa.


BGL PTC
coinmill.com
1000 96.03
2000 192.07
5000 480.17
10,000 960.34
20,000 1920.67
50,000 4801.68
100,000 9603.37
200,000 19,206.73
500,000 48,016.83
1,000,000 96,033.67
2,000,000 192,067.33
5,000,000 480,168.33
10,000,000 960,336.66
20,000,000 1,920,673.33
50,000,000 4,801,683.32
100,000,000 9,603,366.65
200,000,000 19,206,733.30
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PTC BGL
coinmill.com
100.00 1040
200.00 2080
500.00 5210
1000.00 10,410
2000.00 20,830
5000.00 52,070
10,000.00 104,130
20,000.00 208,260
50,000.00 520,650
100,000.00 1,041,300
200,000.00 2,082,600
500,000.00 5,206,510
1,000,000.00 10,413,010
2,000,000.00 20,826,030
5,000,000.00 52,065,070
10,000,000.00 104,130,150
20,000,000.00 208,260,300
PTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ