Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Phoenixcoin (PXC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Phoenixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phoenixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phoenixcoins hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Phoenixcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PXC có thể được viết PXC. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Phoenixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PXC có 12 chữ số có nghĩa.


BGL PXC
coinmill.com
1000 249.36
2000 498.72
5000 1246.80
10,000 2493.60
20,000 4987.21
50,000 12,468.02
100,000 24,936.05
200,000 49,872.09
500,000 124,680.23
1,000,000 249,360.47
2,000,000 498,720.94
5,000,000 1,246,802.34
10,000,000 2,493,604.69
20,000,000 4,987,209.38
50,000,000 12,468,023.44
100,000,000 24,936,046.88
200,000,000 49,872,093.75
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PXC BGL
coinmill.com
500.00 2010
1000.00 4010
2000.00 8020
5000.00 20,050
10,000.00 40,100
20,000.00 80,210
50,000.00 200,510
100,000.00 401,030
200,000.00 802,050
500,000.00 2,005,130
1,000,000.00 4,010,260
2,000,000.00 8,020,520
5,000,000.00 20,051,290
10,000,000.00 40,102,590
20,000,000.00 80,205,170
50,000,000.00 200,512,940
100,000,000.00 401,025,870
PXC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ