Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


BGL RUB
coinmill.com
1000 52.81
2000 105.63
5000 264.06
10,000 528.13
20,000 1056.25
50,000 2640.63
100,000 5281.25
200,000 10,562.51
500,000 26,406.27
1,000,000 52,812.53
2,000,000 105,625.07
5,000,000 264,062.67
10,000,000 528,125.35
20,000,000 1,056,250.70
50,000,000 2,640,626.74
100,000,000 5,281,253.49
200,000,000 10,562,506.97
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUB BGL
coinmill.com
50.00 950
100.00 1890
200.00 3790
500.00 9470
1000.00 18,930
2000.00 37,870
5000.00 94,670
10,000.00 189,350
20,000.00 378,700
50,000.00 946,740
100,000.00 1,893,490
200,000.00 3,786,980
500,000.00 9,467,450
1,000,000.00 18,934,900
2,000,000.00 37,869,800
5,000,000.00 94,674,490
10,000,000.00 189,348,990
RUB tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ