Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


BGL RUB
coinmill.com
1000 45.51
2000 91.02
5000 227.56
10,000 455.12
20,000 910.24
50,000 2275.60
100,000 4551.20
200,000 9102.39
500,000 22,755.98
1,000,000 45,511.96
2,000,000 91,023.93
5,000,000 227,559.81
10,000,000 455,119.63
20,000,000 910,239.25
50,000,000 2,275,598.13
100,000,000 4,551,196.26
200,000,000 9,102,392.52
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUB BGL
coinmill.com
50.00 1100
100.00 2200
200.00 4390
500.00 10,990
1000.00 21,970
2000.00 43,940
5000.00 109,860
10,000.00 219,720
20,000.00 439,440
50,000.00 1,098,610
100,000.00 2,197,220
200,000.00 4,394,450
500,000.00 10,986,120
1,000,000.00 21,972,250
2,000,000.00 43,944,490
5,000,000.00 109,861,230
10,000,000.00 219,722,450
RUB tỷ lệ
29 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ