Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Quyền rút đặc biệt (SDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Quyền rút đặc biệt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Quyền rút đặc biệt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút tiền đặc biệt hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDR có 6 chữ số có nghĩa.


BGL SDR
coinmill.com
1000 0.41
2000 0.82
5000 2.06
10,000 4.12
20,000 8.24
50,000 20.59
100,000 41.18
200,000 82.36
500,000 205.91
1,000,000 411.82
2,000,000 823.64
5,000,000 2059.10
10,000,000 4118.20
20,000,000 8236.40
50,000,000 20,591.00
100,000,000 41,182.00
200,000,000 82,364.00
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SDR BGL
coinmill.com
0.50 1210
1.00 2430
2.00 4860
5.00 12,140
10.00 24,280
20.00 48,560
50.00 121,410
100.00 242,820
200.00 485,650
500.00 1,214,120
1000.00 2,428,250
2000.00 4,856,490
5000.00 12,141,230
10,000.00 24,282,450
20,000.00 48,564,910
50,000.00 121,412,270
100,000.00 242,824,530
SDR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ