Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Dollar Singapore (SGD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Dollar Singapore được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dollar Singapore trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Singapore đô la hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Dollar Singapore là tiền tệ Singapore (SG, SGP). Ký hiệu SGD có thể được viết S$, và SGD$. Dollar Singapore được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar Singapore cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SGD có 6 chữ số có nghĩa.


BGL SGD
coinmill.com
1000 0.72
2000 1.45
5000 3.61
10,000 7.23
20,000 14.46
50,000 36.15
100,000 72.29
200,000 144.58
500,000 361.46
1,000,000 722.92
2,000,000 1445.83
5,000,000 3614.58
10,000,000 7229.16
20,000,000 14,458.32
50,000,000 36,145.80
100,000,000 72,291.61
200,000,000 144,583.22
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SGD BGL
coinmill.com
1.00 1380
2.00 2770
5.00 6920
10.00 13,830
20.00 27,670
50.00 69,160
100.00 138,330
200.00 276,660
500.00 691,640
1000.00 1,383,290
2000.00 2,766,570
5000.00 6,916,430
10,000.00 13,832,860
20,000.00 27,665,730
50,000.00 69,164,320
100,000.00 138,328,640
200,000.00 276,657,280
SGD tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ