Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Somali Shilling (SOS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Somali Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somali Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali shilling hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Shilling Somali là tiền tệ Somalia (SO, SOM). Ký hiệu SOS có thể được viết So Sh. Shilling Somali được chia thành 100 centesimi. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Somali cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SOS có 3 chữ số có nghĩa.


BGL SOS
coinmill.com
1000 310
2000 619
5000 1548
10,000 3096
20,000 6193
50,000 15,482
100,000 30,964
200,000 61,928
500,000 154,820
1,000,000 309,639
2,000,000 619,278
5,000,000 1,548,195
10,000,000 3,096,391
20,000,000 6,192,782
50,000,000 15,481,955
100,000,000 30,963,910
200,000,000 61,927,820
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SOS BGL
coinmill.com
500 1610
1000 3230
2000 6460
5000 16,150
10,000 32,300
20,000 64,590
50,000 161,480
100,000 322,960
200,000 645,910
500,000 1,614,780
1,000,000 3,229,570
2,000,000 6,459,130
5,000,000 16,147,830
10,000,000 32,295,660
20,000,000 64,591,330
50,000,000 161,478,320
100,000,000 322,956,630
SOS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ