Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Steem (STEEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Steem được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Steem trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Steems hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Steem là tiền tệ không có nước. Ký hiệu STEEM có thể được viết STEEM. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Steem cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STEEM có 15 chữ số có nghĩa.


BGL STEEM
coinmill.com
1000 1.8177
2000 3.6353
5000 9.0883
10,000 18.1766
20,000 36.3532
50,000 90.8831
100,000 181.7661
200,000 363.5322
500,000 908.8306
1,000,000 1817.6612
2,000,000 3635.3224
5,000,000 9088.3060
10,000,000 18,176.6120
20,000,000 36,353.2240
50,000,000 90,883.0599
100,000,000 181,766.1198
200,000,000 363,532.2396
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
STEEM BGL
coinmill.com
2.0000 1100
5.0000 2750
10.0000 5500
20.0000 11,000
50.0000 27,510
100.0000 55,020
200.0000 110,030
500.0000 275,080
1000.0000 550,160
2000.0000 1,100,320
5000.0000 2,750,790
10,000.0000 5,501,580
20,000.0000 11,003,150
50,000.0000 27,507,880
100,000.0000 55,015,750
200,000.0000 110,031,510
500,000.0000 275,078,770
STEEM tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ