Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Sexcoin (SXC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Sexcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sexcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sexcoins hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Sexcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SXC có thể được viết SXC. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Sexcoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SXC có 2 chữ số có nghĩa.


BGL SXC
coinmill.com
1000 187.19
2000 374.38
5000 935.95
10,000 1871.91
20,000 3743.82
50,000 9359.55
100,000 18,719.09
200,000 37,438.18
500,000 93,595.45
1,000,000 187,190.91
2,000,000 374,381.82
5,000,000 935,954.55
10,000,000 1,871,909.09
20,000,000 3,743,818.18
50,000,000 9,359,545.45
100,000,000 18,719,090.91
200,000,000 37,438,181.82
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SXC BGL
coinmill.com
200.00 1070
500.00 2670
1000.00 5340
2000.00 10,680
5000.00 26,710
10,000.00 53,420
20,000.00 106,840
50,000.00 267,110
100,000.00 534,210
200,000.00 1,068,430
500,000.00 2,671,070
1,000,000.00 5,342,140
2,000,000.00 10,684,280
5,000,000.00 26,710,700
10,000,000.00 53,421,400
20,000,000.00 106,842,800
50,000,000.00 267,106,990
SXC tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ