Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Bạt Thái Lan (THB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Bạt Thái Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bạt Thái Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạt Thái Lan hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa.


BGL THB
coinmill.com
1000 18.25
2000 36.25
5000 90.75
10,000 181.75
20,000 363.50
50,000 908.50
100,000 1817.00
200,000 3634.00
500,000 9085.00
1,000,000 18,169.75
2,000,000 36,339.75
5,000,000 90,849.25
10,000,000 181,698.75
20,000,000 363,397.25
50,000,000 908,493.25
100,000,000 1,816,986.50
200,000,000 3,633,973.00
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
THB BGL
coinmill.com
20.00 1100
50.00 2750
100.00 5500
200.00 11,010
500.00 27,520
1000.00 55,040
2000.00 110,070
5000.00 275,180
10,000.00 550,360
20,000.00 1,100,720
50,000.00 2,751,810
100,000.00 5,503,620
200,000.00 11,007,240
500,000.00 27,518,090
1,000,000.00 55,036,180
2,000,000.00 110,072,360
5,000,000.00 275,180,900
THB tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ