Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Somoni Tajikistan (TJS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Somoni Tajikistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somoni Tajikistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa.


BGL TJS
coinmill.com
1000 6.10
2000 12.15
5000 30.40
10,000 60.80
20,000 121.55
50,000 303.90
100,000 607.75
200,000 1215.50
500,000 3038.75
1,000,000 6077.55
2,000,000 12,155.05
5,000,000 30,387.70
10,000,000 60,775.35
20,000,000 121,550.75
50,000,000 303,876.85
100,000,000 607,753.70
200,000,000 1,215,507.45
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TJS BGL
coinmill.com
10.00 1650
20.00 3290
50.00 8230
100.00 16,450
200.00 32,910
500.00 82,270
1000.00 164,540
2000.00 329,080
5000.00 822,700
10,000.00 1,645,400
20,000.00 3,290,810
50,000.00 8,227,020
100,000.00 16,454,030
200,000.00 32,908,070
500,000.00 82,270,170
1,000,000.00 164,540,330
2,000,000.00 329,080,670
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ