Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và TRON (TRX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và TRON được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho TRON trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào TRONs hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The TRON là tiền tệ không có nước. Ký hiệu TRX có thể được viết TRX. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the TRON cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRX có 15 chữ số có nghĩa.


BGL TRX
coinmill.com
1000 4.44
2000 8.88
5000 22.21
10,000 44.41
20,000 88.83
50,000 222.06
100,000 444.13
200,000 888.25
500,000 2220.63
1,000,000 4441.26
2,000,000 8882.52
5,000,000 22,206.29
10,000,000 44,412.58
20,000,000 88,825.17
50,000,000 222,062.92
100,000,000 444,125.83
200,000,000 888,251.67
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TRX BGL
coinmill.com
5.00 1130
10.00 2250
20.00 4500
50.00 11,260
100.00 22,520
200.00 45,030
500.00 112,580
1000.00 225,160
2000.00 450,320
5000.00 1,125,810
10,000.00 2,251,610
20,000.00 4,503,230
50,000.00 11,258,070
100,000.00 22,516,140
200,000.00 45,032,280
500,000.00 112,580,710
1,000,000.00 225,161,410
TRX tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ