Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


BGL TRY
coinmill.com
1000 11.76
2000 23.53
5000 58.82
10,000 117.65
20,000 235.29
50,000 588.23
100,000 1176.46
200,000 2352.92
500,000 5882.30
1,000,000 11,764.61
2,000,000 23,529.21
5,000,000 58,823.03
10,000,000 117,646.05
20,000,000 235,292.10
50,000,000 588,230.25
100,000,000 1,176,460.51
200,000,000 2,352,921.01
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TRY BGL
coinmill.com
20.00 1700
50.00 4250
100.00 8500
200.00 17,000
500.00 42,500
1000.00 85,000
2000.00 170,000
5000.00 425,000
10,000.00 850,010
20,000.00 1,700,010
50,000.00 4,250,040
100,000.00 8,500,070
200,000.00 17,000,150
500,000.00 42,500,360
1,000,000.00 85,000,730
2,000,000.00 170,001,460
5,000,000.00 425,003,640
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ