Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Tanzania Shilling (TZS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.


BGL TZS
coinmill.com
1000 1290.95
2000 2581.95
5000 6454.85
10,000 12,909.70
20,000 25,819.45
50,000 64,548.60
100,000 129,097.20
200,000 258,194.35
500,000 645,485.90
1,000,000 1,290,971.80
2,000,000 2,581,943.55
5,000,000 6,454,858.95
10,000,000 12,909,717.85
20,000,000 25,819,435.75
50,000,000 64,548,589.35
100,000,000 129,097,178.70
200,000,000 258,194,357.35
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TZS BGL
coinmill.com
2000.00 1550
5000.00 3870
10,000.00 7750
20,000.00 15,490
50,000.00 38,730
100,000.00 77,460
200,000.00 154,920
500,000.00 387,310
1,000,000.00 774,610
2,000,000.00 1,549,220
5,000,000.00 3,873,050
10,000,000.00 7,746,100
20,000,000.00 15,492,210
50,000,000.00 38,730,510
100,000,000.00 77,461,030
200,000,000.00 154,922,050
500,000,000.00 387,305,130
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ