Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Ucraina Hryvnia (UAH) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


BGL UAH
coinmill.com
1000 20.20
2000 40.40
5000 100.99
10,000 201.98
20,000 403.96
50,000 1009.91
100,000 2019.81
200,000 4039.63
500,000 10,099.07
1,000,000 20,198.15
2,000,000 40,396.29
5,000,000 100,990.73
10,000,000 201,981.46
20,000,000 403,962.92
50,000,000 1,009,907.30
100,000,000 2,019,814.61
200,000,000 4,039,629.21
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UAH BGL
coinmill.com
20.00 990
50.00 2480
100.00 4950
200.00 9900
500.00 24,750
1000.00 49,510
2000.00 99,020
5000.00 247,550
10,000.00 495,090
20,000.00 990,190
50,000.00 2,475,470
100,000.00 4,950,950
200,000.00 9,901,900
500,000.00 24,754,750
1,000,000.00 49,509,490
2,000,000.00 99,018,990
5,000,000.00 247,547,470
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ